Có 2 kết quả:
隔断 gé duàn ㄍㄜˊ ㄉㄨㄢˋ • 隔斷 gé duàn ㄍㄜˊ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) partition
(2) to stand between
(3) wall or fence serving as partition
(2) to stand between
(3) wall or fence serving as partition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) partition
(2) to stand between
(3) wall or fence serving as partition
(2) to stand between
(3) wall or fence serving as partition
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0