Có 2 kết quả:

隔断 gé duàn ㄍㄜˊ ㄉㄨㄢˋ隔斷 gé duàn ㄍㄜˊ ㄉㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) partition
(2) to stand between
(3) wall or fence serving as partition

Bình luận 0